|
UBND XÃ ĐỨC ĐỒNG |
|
|
|
|
|
Biểu số 111/CK TC-NSNN |
|
|
|
|
DỰ TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN(1) NĂM 2018 |
|
(Dự toán đã được Hội đồng nhân dân quyết định) |
|
Đơn vị: 1000 đồng |
TT |
Tên công trình |
Thời gian khởi công - hoàn thành |
Tổng dự toán được duyệt |
Giá trị thực hiện đến 31/12… |
Giá trị đã thanh toán đến 31/12/… |
Dự toán năm 2018 |
Tổng số |
Trong đó thanh toán khối lượng năm trước |
Chia theo nguồn vốn |
Tổng số |
Trong đó nguồn đóng góp của dân |
Nguồn cân đối ngân sách |
Nguồn đóng góp |
|
TỔNG SỐ |
|
|
|
|
|
1,258,024 |
- |
1,060,000 |
198,024 |
I |
Công trình chuyển tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: hoàn thành trong năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Công trình khởi công mới |
|
|
|
|
|
1,258,024 |
- |
1,060,000 |
198,024 |
1 |
Đường GTNT 2018 |
|
|
|
|
|
936,400 |
|
749,120 |
187,280 |
599,296 |
749,120 |
2 |
Thay mới cửa các phòng làm việc UB |
|
|
|
|
|
250,000 |
|
250,000 |
|
374,560 |
3 |
Làm mương thoát nước khu dân cư |
|
|
|
|
|
71,624 |
|
60,880 |
10,744 |
749,120 |
|
- |
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
60,880 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: (1) Theo phân cấp của tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBND XÃ ĐỨC ĐỒNG |
Biểu số 111/CK TC-NSNN |
|
|
DỰ TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN(1) NĂM 2017 |
|
(Dự toán đã được Hội đồng nhân dân quyết định) |
|
Đơn vị: 1000 đồng |
TT |
Tên công trình |
Thời gian khởi công - hoàn thành |
Tổng dự toán được duyệt |
Giá trị thực hiện đến 31/12… |
Giá trị đã thanh toán đến 31/12/… |
Dự toán năm 2017 |
Tổng số |
Trong đó thanh toán khối lượng năm trước |
Chia theo nguồn vốn |
Tổng số |
Trong đó nguồn đóng góp của dân |
Nguồn cân đối ngân sách |
Nguồn đóng góp |
|
TỔNG SỐ |
|
|
|
|
|
2,772,750 |
- |
2,408,200 |
364,550 |
I |
Công trình chuyển tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Công trình khởi công mới |
|
|
|
|
|
2,772,750 |
- |
2,408,200 |
364,550 |
1 |
Chi làm đường GTNT-GTNĐ |
T4/2017 |
|
|
|
|
1,822,750 |
|
1,458,200 |
364,550 |
2 |
Chi XD nhà học đa năng trường tiểu học |
T6/2017 |
2,843,754 |
|
|
|
950,000 |
|
950,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: (1) Theo phân cấp của tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBND XÃ ĐỨC ĐỒNG |
Biểu số 111/CK TC-NSNN |
|
|
DỰ TOÁN CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN(1) NĂM 2016 |
|
(Dự toán đã được Hội đồng nhân dân quyết định) |
|
Đơn vị: 1000 đồng |
TT |
Tên công trình |
Thời gian khởi công - hoàn thành |
Tổng dự toán được duyệt |
Giá trị thực hiện đến 31/12… |
Giá trị đã thanh toán đến 31/12/… |
Dự toán năm 2017 |
Tổng số |
Trong đó thanh toán khối lượng năm trước |
Chia theo nguồn vốn |
Tổng số |
Trong đó nguồn đóng góp của dân |
Nguồn cân đối ngân sách |
Nguồn đóng góp |
|
TỔNG SỐ |
|
|
|
|
|
600,000 |
- |
500,000 |
100,000 |
I |
Công trình chuyển tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Công trình khởi công mới |
|
|
|
|
|
600,000 |
- |
500,000 |
100,000 |
1 |
Chi làm đường GTNT-GTNĐ |
2016 |
|
|
|
|
500,000 |
|
400,000 |
100,000 |
III |
Chi mua sắm TS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100,000 |
|
100,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: (1) Theo phân cấp của tỉnh |