dự toán thu ngân sách xã Tân Hương năm 2018
UBND XÃ TÂN HƯƠNG |
|
|
Biểu số 104/CK TC-NSNN |
|
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2018 |
(Dự toán trình Hội đồng nhân dân) |
|
Đơn vị: 1000 đồng |
STT |
NỘI DUNG |
ƯỚC THỰC HIỆN NĂM 2018 (năm hiện hành) |
DỰ TOÁN NĂM 2019 |
SO SÁNH (%) |
THU NSNN |
THU NSX |
THU NSNN |
THU NSX |
THU NSNN |
THU NSX |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=3/1 |
6=4/2 |
|
TỔNG THU |
|
3,726,000 |
|
3,938,500 |
|
|
I |
Các khoản thu 100% |
|
85,000 |
|
90,500 |
|
|
|
Phí, lệ phí |
|
4,000 |
|
4,500 |
|
|
|
Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác |
|
46,000 |
|
46,000 |
|
|
|
Thu từ hoạt động kinh tế và sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
Thu phạt, tịch thu khác theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
Thu từ tài sản được xác lập quyền sở hữu của nhà nước theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
Đóng góp của nhân dân theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
Đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
Thu khác |
|
35,000 |
|
40,000 |
|
|
II |
Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) |
|
41,000 |
|
48,000 |
|
|
1 |
Các khoản thu phân chia |
|
|
|
|
|
|
|
- Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
- Thuế sử dụng đất nông nghiệp thu từ hộ gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
- Lệ phí môn bài thu từ cá nhân, hộ kinh doanh |
|
4,000 |
|
5,000 |
|
|
|
- Lệ phí trước bạ nhà, đất |
|
2,000 |
|
2,000 |
|
|
|
- Thu thuê đất |
|
10,000 |
|
10,000 |
|
|
|
- Thu ngoài quốc doanh hộ cá thể |
|
5,000 |
|
6,000 |
|
|
|
- Thu ngoài QD HTX |
|
20,000 |
|
25,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Các khoản thu phân chia khác do cấp tỉnh quy định |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
III |
Thu viện trợ không hoàn lại trực tiếp cho xã (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Thu chuyển nguồn |
|
|
|
|
|
|
V |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
|
|
|
|
|
|
VI |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên |
|
3,600,000 |
|
3,800,000 |
|
|
|
- Thu bổ sung cân đối |
|
3,600,000 |
|
3,800,000 |
|
|
|
- Thu bổ sung có mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
BAN TÀI CHÍNH XÃ |
CHỦ TỊCH UBND XÃ |
|
|
|
|
Trần Văn Lượng |