dự toán chi ngân sách xã Tân Hương năm 2018
UBND XÃ TÂN HƯƠNG |
|
|
|
|
Biểu số 105/CK TC-NSNN |
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2018 |
(Dự toán trình Hội đồng nhân dân) |
|
Đơn vị: 1000 đồng |
STT |
NỘI DUNG |
DỰ TOÁN NĂM 2018 (năm hiện hành) |
DỰ TOÁN NĂM 2019 |
SO SÁNH (%) |
TỔNG SỐ |
ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN |
THƯỜNG XUYÊN |
TỔNG SỐ |
ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN |
THƯỜNG XUYÊN |
TỔNG SỐ |
ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN |
THƯỜNG XUYÊN |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7=4/1 |
8=5/2 |
9=6/3 |
|
TỔNG CHI |
3,726,000 |
|
3,726,000 |
4,075,000 |
|
4,075,000 |
109.37 |
|
109.3666 |
|
Trong đó |
|
|
0 |
|
|
0 |
|
|
|
1 |
Chi giáo dục |
7,200 |
|
7,200 |
10,000 |
|
10,000 |
138.89 |
|
138.8889 |
2 |
Chi ứng dụng, chuyển giao công nghệ |
|
|
0 |
|
|
0 |
|
|
|
3 |
Chi y tế |
|
|
0 |
20,000 |
|
20,000 |
|
|
|
4 |
Chi văn hóa, thông tin |
30,000 |
|
30,000 |
50,000 |
|
50,000 |
166.67 |
|
166.6667 |
5 |
Chi phát thanh, truyền thanh |
|
|
0 |
5,000 |
|
5,000 |
|
|
|
6 |
Chi thể dục thể thao |
30,000 |
|
30,000 |
40,000 |
|
40,000 |
133.33 |
|
133.3333 |
7 |
Chi bảo vệ môi trường |
|
|
0 |
10,000 |
|
10,000 |
|
|
|
8 |
Chi các hoạt động kinh tế |
160,000 |
|
160,000 |
200,000 |
|
200,000 |
125 |
|
125 |
9 |
Chi hoạt động của cơ quan quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể |
3,288,800 |
|
3,288,800 |
3,500,000 |
|
3,500,000 |
106.42 |
|
106.4218 |
10 |
Chi cho công tác xã hội |
50,000 |
|
50,000 |
60,000 |
|
60,000 |
120 |
|
120 |
11 |
Chi khác |
160,000 |
|
160,000 |
180,000 |
|
180,000 |
112.5 |
|
112.5 |
12 |
Dự phòng ngân sách |
60,000 |
|
|
80,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BAN TÀI CHÍNH XÃ |
CHỦ TỊCH UBND XÃ |
|
|
|
|
Trần Văn Lượng |