UBND XÃ THANH BÌNH THỊNH
HỘI ĐỒNG NGHĨA VỤ QUÂN SỰ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Thanh Bình Thịnh, ngày 31 tháng 10 năm 2023
|
THÔNG BÁO
CỦA HỘI ĐỒNG NGHĨA VỤ QUÂN SỰ XÃ THANH BÌNH THỊNH
Căn cứ Luật NVQS ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư số 16/TTLT-BYT -BQP, ngày 30/6/2016 của Bộ Y Tế - Bộ quốc phòng về việc hướng dẩn khám sức khỏe NVQS; Thông tư liên tịch số 50/2016/TTLT-BQP-BCA, ngày 15/4/2016 của Bộ Quốc phòng và Bộ Công An và tiêu chuẩn chính trị tuyển chọn công dân vào phục vụ trong Quân đội nhân dân Việt Nam và CAND; Thông tư liên tịch số 148/2018/TT-BQP, ngày 04/10/2018 của liên Bộ Quốc phòng quy định tuyển chọn và gọi công dân nhập ngũ; .
Căn cứ Kế hoach số 2706/2023/KH- UBND, ngày 03/10/2023 của ủy ban nhân dân huyện Đức Thọ;
Căn cứ Hướng dẩn số 1024/2023/HD- BCH, ngày 10/10/2023 của Ban CHQS huyện Đức Thọ;
Căn cứ vào công văn dự báo chỉ tiêu số 2704/2023/UBND- QS, ngày 03/9/2023 của UBND huyện Đức Thọ;
Căn cứ vào cuộc họp ngày 25/10/2023 của Hội đồng nghĩa vụ quân sự xã Thanh Bình Thịnh nhất trí gọi sơ khám NVQS và thực hiện nghĩa vụ CA nhân dân đối với công dân nam tuổi đời từ 18- 25; công dân được đào tạo trình độ cao đẳng, đại học thì độ tuổi gọi nhập ngũ đến hết 27 tuổi gồm những công dân có tên sau:
TT
|
Họ và Tên
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Họ và tên cha
|
Họ và tên mẹ
|
Thôn, xóm
|
1
|
Bïi Minh HiÕu
|
30/01/2001
|
Bïi Xu©n Linh
|
§µo ThÞ Mai
|
Quang TiÕn
|
2
|
Đinh Văn Mừng
|
12/8/2004
|
Đinh Văn Đình (Chết)
|
Lê Thị Bá
|
Quang Tiến
|
3
|
Bùi Kiều Tùng Dương
|
11/02/2004
|
|
Bùi Thị Quỳnh
|
Quang Tiến
|
4
|
Bùi Xuân Hiếu
|
16/9/2004
|
Bùi Xuân Chiến
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Quang Tiến
|
5
|
Đinh Văn Ước
|
03/12/2005
|
Đinh Văn Nhu
|
Phạm Thị Hạnh
|
Quang Tiến
|
6
|
Lê Quốc Việt
|
05/6/2004
|
Lê Văn Cường
|
Đinh Thị Cúc
|
Quang Tiến
|
7
|
§inh Träng Sang
|
19/6/2001
|
§inh Sü §êng
|
|
Quang chiêm
|
8
|
NguyÔn Trung §«
|
04/02/2000
|
NguyÔn V¨n NhËt
|
|
Quang chiêm
|
TT
|
Họ và Tên
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Họ và tên cha
|
Họ và tên mẹ
|
Thôn, xóm
|
9
|
Nguyễn Đình Đức
|
07/01/2004
|
Nguyễn Đình Hồ
|
Trần Thị Hồng
|
Quang chiêm
|
10
|
Ng. Đình Quang
|
21/02/2005
|
Ng. Đình Duyên
|
Phạm Thị Hương
|
Quang Chiêm
|
11
|
Đoàn Xuân Quyến
|
04/04/2005
|
Đoàn Xuân Nhiên
|
Phạm Thị Hương
|
Quang Chiêm
|
12
|
Ng. Quyền Anh
|
22/06/2005
|
Ng. Văn Hiển
|
Trương Thị Dung
|
Quang Chiêm
|
13
|
NguyÔn §×nh Chung
|
21/01/2002
|
NguyÔn V¨n Loan
|
|
Quang Chiêm
|
14
|
Võ Tá Viết
|
23/01/2002
|
Võ Tá Học
|
Lê Thị Thụ
|
Gia Thịnh
|
15
|
Nguyễn Văn Hải
|
21/01/2002
|
Nguyễn Duy Trinh
|
Nguyễn Thị Thu
|
Gia Thịnh
|
16
|
Ng. Träng T¹o
|
03/1/2000
|
|
NguyÔn ThÞ TÇn
|
Gia Thịnh
|
17
|
Phạm Văn Hải
|
24/3/2004
|
Phạm Ngọc Tấn
|
Đậu Thị Thanh
|
Gia Thịnh
|
18
|
Bùi Văn Nguyện
|
29/01/2004
|
Bùi Văn Ngọc
|
Nguyễn Thị Mai
|
Gia Thịnh
|
19
|
Phan Phi Hùng
|
05/9/2004
|
|
Phan Thị Hải
|
Đồng Cần
|
20
|
Phan Văn Giáp
|
03/8/2004
|
|
Phan Thị Hạnh
|
Đồng Cần
|
21
|
Nguyễn Viết Tranh
|
20/11/2000
|
Nguyễn Viết Đức
|
Phan Thị Hằng
|
Bình Định
|
22
|
Phan Công Dũng
|
21.11.1999
|
Phan Công Tịnh
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Bình Định
|
23
|
Phan Đức Hùng
|
24/4/2000
|
Phan Đăng Hải
|
Trần Thị Liên
|
Bình Định
|
24
|
Ng Công Anh Tuấn
|
10.4.2000
|
Nguyễn Công Mạnh
|
Dương T. Thanh Huyền
|
Bình Định
|
25
|
Ng Thành Trung
|
25.12.98
|
Nguyễn Đăng Lâm
|
Nguyễn Thị Thọ
|
T.Bình Định
|
26
|
Nguyễn Hữu Kỳ
|
2.1998
|
Nguyễn Hữu Đường
|
Nguyễn Thị Hiền
|
T.Bình Định
|
27
|
Nguyễn Đăng Thiên
|
24/4/2000
|
Nguyễn Đăng Sỹ
|
Ng. Thị Hồng Thúy
|
Bình Định
|
28
|
Ng. Hồng Đăng
|
11/10/2005
|
Ng. Thanh Lịch
|
Phan T. Thu Trang
|
Bình Định
|
29
|
Ng. Văn Thanh
|
16/06/2005
|
Ng. Văn Thảo
|
Ng. Thị Thúy(chết)
|
Bình Định
|
30
|
Võ Trọng Nhật
|
30/10/2005
|
Võ Khắc Du
|
Phạm Hồng Vân
|
Bình Định
|
31
|
Ng. Đăng Anh
|
02/07/2005
|
Ng. Đăng Việt
|
Phan Thị Biên
|
Bình Định
|
32
|
Ng. Đăng Hợp
|
07/12/2005
|
Ng. Đăng Hùng
|
Phan Thị Hà
|
Bình Định
|
33
|
Ng. Khắc Quốc Tuấn
|
18/05/2005
|
Ng. Khăc Bát
|
Ng. Thị Hồng
|
Bình Định
|
34
|
Nguyễn Viết Nhân
|
2004
|
Nguyễn Viết Luật
|
Phan Thị Chương
|
Bình Định
|
35
|
Ng. Công Quang
|
4.1.1998
|
Nguyễn Công Thái
|
Võ Thị Linh
|
Bình Hà
|
T
T
|
Họ và Tên
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Họ và tên cha
|
Họ và tên mẹ
|
Thôn, xóm
|
36
|
Phan Công Huấn
|
30.9.98
|
Phan Công Hội
|
Nguyễn Thị Hường
|
Bình Hà
|
37
|
Vũ Thiện Dân
|
14.4.98
|
Vũ Long Quân
|
Phan Thị Thương
|
T.Bình Hà
|
38
|
Lê Văn Oanh
|
5.3.1998
|
Lê Văn Bắc
|
Phan Thị Vĩnh
|
T.Bình Hà
|
39
|
Nguyễn Công Dũng
|
08.3.1999
|
Nguyễn Công Danh
|
Nguyễn Thị Phương
|
Bình Hà
|
40
|
Nguyễn Hữu Thế
|
02.4.2000
|
Nguyễn Hữu Thống
|
Phan Thị Thúy
|
Bình Hà
|
41
|
Ng. Viết Tài
|
19/11/2005
|
Ng. Viết Chiến
|
Lê T Hồng Nhung
|
Bình Hà
|
42
|
Ng. Viết Phú
|
09/11/2005
|
Ng. Viết Trọng
|
Phan Thị Thủy
|
Bình Hà
|
43
|
Nguyễn Hữu Thành
|
25.02.1999
|
Nguyễn Hữu Tình
|
Nguyễn Thị Hà
|
Bình Tiến A
|
44
|
Ng. Khắc Dũng
|
04/02/2005
|
Ng. Khắc Tiền
|
Ng. Thị Ngọc Ánh
|
Bình Hà
|
45
|
Nguyễn Minh Việt
|
25/01/2001
|
Nguyễn Minh Bình
|
Nguyễn Thị Loan
|
Bình Tiến A
|
46
|
Nguyễn Viết Quang
|
24/12/1999
|
Nguyễn Viết Trí
|
Trần Thị Hiền
|
Bình Tiến A
|
47
|
Nguyễn Đăng Thắng
|
20/1/2002
|
Nguyễn Đăng Minh
|
Võ Thị Nhi
|
Bình Tiến A
|
48
|
Nguyễn Minh Phong
|
26.6.2000
|
Nguyễn Minh Lộc
|
Trần Thị Huề
|
Bình Tiến A
|
49
|
Nguyễn Công Tạo
|
04/12/2004
|
Ng Công Thành
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Bình Tiến A
|
50
|
Trần Văn Vinh
|
02/07/2005
|
Trần Văn Quang
|
Ng. Thị Thủy
|
Bình Tiến A
|
51
|
Trần Văn Hoàng
|
06/06/2005
|
Trần Văn Việt
|
Phạm Thị Minh
|
Bình Tiến A
|
52
|
Nguyễn Công Dũng
|
07.4.2000
|
Nguyễn Công Cường
|
Phan Thị Vân
|
Bình Tiến B
|
53
|
Trần Minh Quân
|
02/11/2004
|
Trần Văn Đạt
|
Phan Thị Lưu
|
Bình Tiến B
|
54
|
Trần Huy Quốc Dũng
|
26/9/2004
|
Trần Huy Hải (chết)
|
Nguyễn Thị Hưởng
|
Bình Tiến B
|
55
|
Trần Huy Phú
|
14/10/2005
|
Trần Huy Lợi
|
Phan Thị Hà
|
Bình Tiến B
|
56
|
Đinh Văn Chương
|
05/11/2005
|
Đinh Văn Bình
|
Trần Thị Hải
|
Bình Tiến B
|
57
|
Ng. Khắc Hiếu
|
02/05/2005
|
Ng. Khắc Hợp
|
Trần Thị Hồng
|
Bình Tiến B
|
58
|
Phan Đăng Đức
|
09/11/2005
|
Phan Đăng Tính
|
Võ Thị Bình
|
Bình Tiến B
|
59
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
26.04.1998
|
|
Phan Thị Hoa
|
Bình Tiến B
|
T
T
|
Họ và Tên
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Họ và tên cha
|
Họ và tên mẹ
|
Thôn, xóm
|
60
|
Nguyễn Trọng Quyền
|
04.7.1998
|
Nguyễn Trọng Linh
|
Trần Thị Thảo
|
Bình Tiến B
|
61
|
Nguyễn Trọng Dương
|
06.8.1998
|
Nguyễn Trọng Hải
|
Phan Thị Hòa
|
Bình Tiến B
|
62
|
Nguyễn Viết Trường
|
16/7/2001
|
Nguyễn Viết Lập
|
Trần Thị Thanh
|
Bình Tân
|
63
|
Phan Đình Hướng
|
30.9.1999
|
Phan Đình Đức
|
Nguyễn Thị Lĩnh
|
Bình Tân
|
64
|
Phan Quốc Khánh
|
02/9/1999
|
Phan Lương Doản
|
Đặng T Kim Định
|
Bình Tân
|
65
|
Trần Văn Quốc
|
02/02/1999
|
|
Ng. Thị Kim Dung
|
Bình Tân
|
66
|
Lê Việt Hoàng
|
04/8/2001
|
Lê Văn Ngọc
|
Nguyễn Thị Vân
|
Bình Tân
|
67
|
Trần Đức Mạnh
|
18/3/2004
|
Trần Văn Tăng
|
Lê Thị Lý
|
Thanh Đình
|
68
|
Nguyễn Văn Nhân
|
8/11/1999
|
Nguyễn Văn Gia
|
Trần Thị Hoa
|
Thanh Đình
|
69
|
Trần Phong
|
21/04/2005
|
Trần Văn Diện
|
Ng. Thị Ngần
|
Thanh Đình
|
70
|
Trần Hồng Sơn
|
05.03.1999
|
Trần Văn Nhân
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Thanh Đình
|
71
|
Đặng Quang Trường
|
2002
|
Đặng Quang Ngọc
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Thanh Đình
|
72
|
Đặng Quang Đức
|
02/9/2004
|
Đặng Quang Lâm
|
Phan Thị Liên
|
Thanh Trung
|
73
|
Đoàn Văn Nhật
|
21/6/1999
|
Đoàn Văn Bản
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Thanh Trung
|
74
|
Trần Văn Trực
|
7/12/1999
|
Trần Văn Chương
|
Phan Thị Hoa
|
Thanh Trung
|
75
|
Phan Tất Đỗ
|
03/7/1999
|
Phan Văn Công
|
Trần Thị Chuyên
|
Thanh Trung
|
76
|
Trần Hữu Phước
|
04/04/2005
|
Trần Thanh Hà
|
Đặng Thị Tuyết
|
Thanh Trung
|
77
|
Đinh Sỹ Thành Công
|
02/01/2005
|
Đinh Sỹ Tình
|
Ng. Thị Phượng
|
Đại Lợi
|
78
|
Ng. Văn Bằng
|
10/02/2005
|
Ng. Văn Huấn
|
Ng. Thị Hiền
|
Đại Lợi
|
79
|
Đinh Sỹ Quốc
|
23/10/1999
|
Đinh Sỹ Nhân
|
Nguyễn Thị Minh
|
Đại Lợi
|
80
|
Đinh Sỹ Tuấn
|
21/7/1999
|
Đinh Sỹ Dần
|
Trần THị Lý
|
Đại Lợi
|
81
|
Đinh Sỹ Toán
|
19/01/1999
|
Đinh Sỹ Học
|
Phan Thị Nga
|
Đại Lợi
|
82
|
Ng. Trọng Báu
|
13/01/2005
|
Ng. Trọng Thọ
|
Trần Thị Thanh
|
Đại Liên
|
T
T
|
Họ và Tên
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Họ và tên cha
|
Họ và tên mẹ
|
Thôn, xóm
|
83
|
Ng. Quốc Anh
|
11/02/2005
|
Ng. Trọng Tý
|
Trần Thị Phương
|
Đại Liên
|
84
|
Trần Minh Hoàng
|
11/08/2005
|
Trần Khắc Phúc
|
Ng. Thị Mai Anh
|
Đại Liên
|
85
|
Trần Quốc Anh
|
10/08/1999
|
Trần Quang Nhâm
|
Phan Thị Thảo
|
Đại Liên
|
86
|
Nguyễn Trọng Đạo
|
26/11/1999
|
Nguyễn Trọng Giới
|
Đinh Thị Thuần
|
Đại Liên
|
87
|
Nguyễn Trọng Chức
|
15/7/1998
|
Nguyễn Trọng Trinh
|
Trần Thị Thuận
|
Đại Liên
|
88
|
Nguyễn Trọng Tính
|
22/7/1998
|
Nguyễn Trọng Hoành
|
Đinh Thị Lương
|
Đại Liên
|
89
|
Ng. Văn Dương
|
20/02/2005
|
Ng. Văn Phúc
|
Trần Thị Thiện
|
Xóm Mới
|
90
|
Phan Đình Đạt
|
01/01/2005
|
Phan Ngọc Lành
|
Trần Thị Huyền
|
Xóm Mới
|
91
|
Đinh Sỹ Hùng
|
22/04/2000
|
Đinh Sỹ Anh
|
Nguyễn Thị Vĩnh
|
Xóm Mới
|
92
|
Ng Đức Việt Hoàng
|
7/4/2000
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
Nguyễn Thị Sửu
|
Xóm Mới
|
93
|
Phan Quốc Anh
|
03/03/1999
|
Phan Đình Tiêu
|
Đặng Thị Thái
|
Xóm Mới
|
94
|
Nguyễn Văn Tiến
|
27/03/1999
|
Nguyễn Văn Tuân
|
Võ Thị Thắm
|
Xóm Mới
|
95
|
Nguyễn Trung Tuyển
|
02/4/1999
|
Nguyễn Anh Huy
|
Đinh Thị Thủy
|
Xóm Mới
|
96
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
7/11/2001
|
Nguyễn Minh Tự
|
Đinh Thị Hương
|
Xóm Mới
|
97
|
Nguyễn Tiến Tuẩn
|
01/02/1999
|
Nguyễn Trọng Phúc
|
Trần Thị Lý
|
Xóm Mới
|
98
|
Trần Văn Cử
|
14/11/1999
|
Trần Văn Huynh
|
Nguyễn Thị Hương
|
Xóm Mới
|
Trên đây là danh sách những công dân nam nằm trong độ tuổi sơ khám tuyển NVQS và CA nhân dân năm 2024. Những công dân đủ điều kiện như tuổi đời, chính trị, đạo đức, sức khỏe, trình độ văn hóa... sẻ được chọn vào nhập ngũ Quân đội và Công an năm 2024. Vậy hội đồng NVQS xã Thanh Bình Thịnh thông báo cho những công dân nam có danh sách trên đúng 07 giờ 30 phút, ngày 13 tháng 11 năm 2023 có mặt tại nhà Trạm y tế xã Thanh Bình Thịnh (Tức xã Thái Yên cũ) để khai mạc sơ khám tuyển NVQS và CA. Đề nghị các công dân chấp hành nghiêm túc đến đầy đủ và đúng giờ./.
Lưu ý : - Công dân nào vắng mặt sẻ chịu hình thức xử lý của pháp Luật.
TM. HỘI ĐỒNG NVQS XÃ
Chủ tịch
( Đã ký)
Đoàn Ngọc Hường